FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Sartor

18.3.1995(29) 180cm 74Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM38
RM47
RB37
RWB38
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15