FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian David

16.11.1992(32) 180cm 67Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM52
RM51
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16