FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Marting

16.4.1994(30) 173cm 73Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM48
RM44
RB49
RWB49
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12