FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Parsemain

13.2.1988(36) 178cm 76Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM36
RM54
RB38
RWB40
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11