FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lauren Egea

8.1.1996(28) 184cm 70Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM48
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11