FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Franke

7.3.1989(35) 191cm 87Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM47
RM35
RB48
RWB45
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
43
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14