FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

River Allen

7.11.1995(28) 188cm 76Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM47
RM51
RB47
RWB48
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15