FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Reed

1.3.1996(28) 173cm 60Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM48
CDM47
RM47
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14