FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Hjorth

25.4.1995(29) 186cm 80Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB33
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11