FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frej Engberg

5.5.1995(29) 182cm 81Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM49
RM49
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12