FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sivera

11.8.1996(28) 184cm 75Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM28
RM30
RB28
RWB29
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
56