FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Dimaio

28.1.1996(28) 177cm 72Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM45
RB43
RWB43
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14