FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Ferguson

16.7.1996(28) 176cm 66Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM44
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
30
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10