FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Ward

19.2.1995(29) 177cm 74Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM50
RM53
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
67
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10