FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Glasberg

7.7.1995(28) 186cm 79Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM49
RM50
RB51
RWB52
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13