FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Flint

1.8.1997(27) 174cm 69Kg
ST38
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM45
CDM42
RM45
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
37
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
29
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10