FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Storevik

29.7.1996(28) 194cm 83Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
43
Thể lực
29
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51