FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjen Hagenauw

8.11.1994(30) 188cm 78Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13