FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Knutsen

5.5.1992(32) 188cm 83Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM22
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
36
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
19
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51