FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Ball

2.8.1995(29) 184cm 75Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM45
RM38
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
38
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
31
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12