FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi Carmona

21.1.1993(31) 182cm 73Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM52
RM49
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15