FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vykintas Slivka

29.4.1995(29) 180cm 75Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM48
RM52
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK10
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
6
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
8