FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valdivia

23.9.1992(32) 180cm 65Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM48
RM56
RB47
RWB48
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16