FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reiss Awuah

9.9.1995(29) 185cm 70Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM43
RM38
RB46
RWB44
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11