FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Arce Jr.

27.11.1996(27) 181cm 77Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM50
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10