FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonny Mena

27.9.1994(30) 185cm 73Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB43
RWB41
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
43
Rê bóng
23
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9