FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Nilsen

20.10.1992(32) 183cm 80Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM51
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
28
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10