FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Gun

16.8.1990(34) 170cm 74Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14