FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho Seok

21.5.1991(33) 173cm 65Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM49
RM50
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17