FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issa Baradji

15.6.1995(29) 186cm 91Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM38
RM48
RB37
RWB38
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15