FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yanick Togande

9.5.1994(30) 175cm 75Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM47
RM45
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
41
Kèm người
47
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13