FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lynch

28.11.1996(27) 183cm 70Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK45
Sức mạnh
40
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
19
Chuyền dài
20
Lực sút
16
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
49
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46