FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Strahil Popov

31.8.1990(33) 186cm 77Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM60
RM59
RB62
RWB61
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11