FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petter Strand

24.8.1994(30) 175cm 67Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM53
RM57
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12