FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Archibald

29.9.1994(30) 182cm 73Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM45
RM39
RB45
RWB44
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
22
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15