FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor Martinez

3.2.1993(31) 170cm 68Kg
ST39
RW46
CF43
RF43
CAM46
CM48
CDM52
RM47
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
29
Đánh đầu
29
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10