FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Correa

25.12.1993(30) 171cm 63Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM51
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
36
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12