FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hui Sung

27.5.1990(34) 184cm 80Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
24
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
48
Quyết đoán
17
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
53