FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shawky El Said

1.1.1987(37) 182cm 75Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM58
RM54
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14