FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Kamar

2.2.1988(36) 175cm 68Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
13
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
28
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10