FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Robinson

12.11.1993(30) 188cm 70Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12