FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Parry

13.9.1991(33) 179cm 73Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM46
RM43
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
38
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10