FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hak Chan

5.3.1992(32) 183cm 75Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM51
CM51
CDM46
RM49
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
41
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12