FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyrylo Petrov

22.6.1990(34) 184cm 76Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16