FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Bowen

4.2.1996(28) 181cm 70Kg
ST39
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM40
CDM42
RM45
RB48
RWB47
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
40
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11