FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Cartwright

18.11.1995(29) 182cm 69Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB45
RWB45
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11