FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hansel Zapata

11.2.1995(29) 182cm 77Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM49
RB46
RWB47
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11