FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Villalba

29.11.1994(29) 170cm 68Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM48
RM54
RB47
RWB49
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10