FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Velez

21.4.1995(29) 168cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM45
RM54
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11