FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Flores

18.9.1993(30) 170cm 65Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM43
RM50
RB43
RWB44
CB39
SW40
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
15